000 | 00440nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4273 _d4273 |
||
082 |
_a425 _bW100L |
||
100 | _aWalker, E | ||
242 | _aNgữ pháp thực hành trung cấp: Song Ngữ | ||
245 |
_aGrammar practice for intermediate student _cWalker, E |
||
260 |
_aTp. HCM _bTrẻ _c1995 |
||
300 |
_c21 cm _a195 tr. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
942 |
_2ddc _cSH |