000 | 00455nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4268 _d4268 |
||
082 |
_a428 _bNG419H |
||
100 | _aNgọc Huyên | ||
245 |
_aTiếng Anh giao tiếp du lịch: Tiếng Anh cho người mới bắt đầu / _cNgọc Huyên |
||
260 |
_aTp. HCM _bThanh niên _c2005 |
||
300 |
_c21 cm _a262 tr. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
942 |
_2ddc _cSH |