000 | 00641nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4264 _d4264 |
||
082 |
_a425 _bTH400M |
||
100 | _aThomson, A.J | ||
245 |
_aA practical English grammar _cThomson, A.J |
||
260 |
_aAnh _bOxford University _c1986 |
||
300 | _c21 cm | ||
520 | _aTrình bày các vấn đề ngữ pháp theo chủ điểm, đưa ra các ví dụ minh họa: mạo từ, danh từ, tính từ, trạng từ, đại từ, mệnh đề quan hệ, giới từ, động từ khiếm khuyết, các thì, bị động, mệnh đề chỉ lý do... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
942 |
_2ddc _cSTK |