000 | 00398nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4258 _d4258 |
||
082 |
_a425 _bL250D |
||
100 | _aLê Dũng | ||
242 | _aEnglish basic grammar. | ||
245 |
_aNgữ pháp tiếng Anh căn bản _cLê Dũng |
||
260 |
_aH. _bGD _c2003 |
||
300 |
_a199 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
942 |
_2ddc _cSH |