000 | 00434nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9221009 _bH450GI |
||
100 | _aHồ Giang Long | ||
245 |
_aThi pháp thơ Tú Xương _cHồ Giang Long |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2006 |
||
300 |
_a172tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aThi pháp | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4233 _d4233 |