000 | 00445nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bPH105X |
||
100 | _aPhan Xuân Hường | ||
245 |
_aVườn trăng _cPhan Xuân Hường _bThơ |
||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c2001 |
||
300 |
_a95tr. _c20cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn họchiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4230 _d4230 |