000 | 00435nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bTH103CH |
||
100 | _aThái Chiến | ||
245 |
_aSương trăng _cThái Chiến _bThơ |
||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c2010 |
||
300 |
_a96tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4229 _d4229 |