000 | 00473nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bH407V |
||
100 | _aHoàng Vũ Thuật | ||
245 |
_aCỏ mùa thu _cHoàng Vũ Thuật _bThơ chọn lọc |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1994 |
||
300 |
_a190tr; _c19cm |
||
490 | _aVăn học hiện đại Việt Nam | ||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4227 _d4227 |