000 | 00388nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bGI106B |
||
100 | _aGiang Biên | ||
245 |
_aLời ru _cGiang Biên _bThơ |
||
260 |
_aH _bThanh niên _c2000 |
||
300 |
_a76tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4224 _d4224 |