000 | 00416nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bĐ450TR |
||
100 | _aĐỗ Trọng Khôi | ||
245 |
_aTrước ngôi mộ thời gian _cĐỗ Trọng Khôi |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1995 |
||
300 | _c19cm | ||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4223 _d4223 |