000 | 00410nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thiên Sơn | ||
245 |
_aTiếng chim ca trong ngực _cNguyễn Thiên Sơn _bThơ |
||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c2010 |
||
300 |
_a81tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn họchiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4220 _d4220 |