000 | 00489nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922132 _bA107TH |
||
100 | _aAnh Thơ | ||
245 |
_aBức tranh quê _cAnh Thơ _bThơ |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c1995 |
||
300 |
_a54tr. _c19cm |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Thơ mới( 1932-1945) tác gia và tác phẩm | ||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
856 | _uThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4209 _d4209 |