000 | 00833nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161207150706.0 | ||
008 | 091109t2007 vm a 001 0 vie | | ||
039 | 9 |
_a200911231118 _bktx |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92214 _bH404Â |
100 | 1 | _aHoài Ân | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập thơ Hoài Ân _cHoài Ân chủ biên _bNhững bài thơ dâng tặng con người |
260 |
_bThanh niên _c2002 _aH. |
||
300 |
_a43 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av...v | ||
650 | 4 | _aVăn học | |
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ XXI | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _60000002352 | ||
949 | _62009403120 | ||
949 | _62011404066 | ||
949 | _62011404019 | ||
999 |
_c4205 _d4205 |