000 | 00428nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c420 _d420 |
||
082 |
_a370.11 _bH100NH |
||
100 | _aHà Nhật Thăng | ||
245 |
_aNhập môn giáo dục công dân _bGiáo trình CĐSP ngành Giáo dục công dân _cHà Nhật Thăng |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2004 |
||
300 |
_a99tr. _c24cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aGiáo dục công dân | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |