000 | 00514nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a551.41 _bĐ450H |
||
100 | _aĐỗ Hưng Thành | ||
245 |
_aĐịa hình bề mặt trái đất _cĐỗ Hưng Thành _bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a119 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐịa chất | ||
653 | _aĐịa hình | ||
653 | _aTrái đất | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c4195 _d4195 |