000 | 00406nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a550 _bNG527D |
||
100 | _aNguyễn Dược | ||
245 |
_aTrái đất _cNguyễn Dược _bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ CĐSP |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1999 |
||
300 |
_a67 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTrái đất | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c4190 _d4190 |