000 00766nam a2200325 a 4500
001 vtls000043351
003 VRT
005 20161207154816.0
008 091109t2007 vm a 001 0 vie |
039 9 _a200911231118
_bktx
040 _aTVBK
_eAACR2
041 _avie
082 0 4 _a895.92214
_bNG450M
100 1 _aNgô Minh
245 1 0 _aGọi lá
_cNgô Minh
_bThơ
260 _bThuận Hóa
_c2008
_aHuế
300 _a129 tr.
_c19 cm
520 _av...v
650 4 _aVăn học
653 _aVăn học hiện đại
653 _aThế kỷ XXI
653 _aViệt Nam
653 _aThơ
942 _2ddc
_cSTK0
949 _60000002352
949 _62009403120
949 _62011404066
949 _62011404019
999 _c4182
_d4182