000 | 00423nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a792.8 _bL119T |
||
100 | _aLâm Tô Lộc | ||
245 |
_aNăng khiếu và tài năng nghệ thuật múa _cLâm Tô Lộc |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a112 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aMúa | ||
653 | _aNăng khiếu | ||
653 | _aTài năng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4177 _d4177 |