000 | 01068nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161208151057.0 | ||
008 | 091109t2007 vm a 001 0 vie | | ||
039 | 9 |
_a200911231118 _bktx |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.911 _bNG527TH |
100 | 1 | _aNguyễn Thị Bích Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aThi pháp thơ đường _cNguyễn Thị Bích Hải |
260 |
_bThuận Hóa _c1995 _aHuế |
||
300 |
_a278 tr. _c19 cm |
||
520 | _aNguyên nhân hưng thịnh của thơ Đường và những tiền đề của thi pháp thơ Đường. Các phương pháp sáng tác: không gian, thời gian nghệ thuật, thể loại và kết cấu, con người và ngôn ngữ trong thơ Đường. | ||
650 | 4 | _aVăn học | |
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThi pháp | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aThơ đường | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
949 | _60000002352 | ||
949 | _62009403120 | ||
949 | _62011404066 | ||
949 | _62011404019 | ||
999 |
_c4163 _d4163 |