000 | 00430nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a750 _bB500qu |
||
100 | _aHuỳnh Phạm Hương Trang | ||
245 |
_aBí quyết vẽ bút chì _cHuỳnh Phạm Hương Trang dịch |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c2002 |
||
300 |
_a141 tr. _c27 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHội họa | ||
653 | _aVẽ | ||
653 | _aBút chì | ||
653 | _aBí quyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4162 _d4162 |