000 | 00438nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a745 _bNG450T |
||
100 | _aNgô Túy Phượng | ||
245 |
_aNhững mẫu trang trí chọn lọc _cNgô Túy Phượng, Trần Hữu Tri,Nguyễn Thu Yên _nT.2 _pHình vuông - đường diềm |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2002 |
||
300 |
_a80tr. _c24cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aTrang trí | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4161 _d4161 |