000 | 00444nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a751.75 _bH531PH |
||
100 | _aHuỳnh Phạm Hương Trang | ||
245 |
_aBí quyết vẽ tranh phong cảnh _cHuỳnh Phạm Hương Trang |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c1996. |
||
300 |
_a141 tr. _c27 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHội họa | ||
653 | _aVẽ | ||
653 | _aTranh phong cảnh | ||
653 | _aBí quyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4151 _d4151 |