000 | 00805nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161208161901.0 | ||
008 | 091109t2007 vm a 001 0 vie | | ||
039 | 9 |
_a200911231118 _bktx |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.9221 _bNG527D |
100 | 1 | _aNguyễn Du | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyễn Du toàn tập _cMai Quốc Liên,.. phiên âm, dịch nghĩa, chú thích _nT.1 _bThơ chữ Hán |
260 |
_bVăn học _c1996 |
||
300 |
_a607 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
650 | 4 | _aVăn học | |
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ chữ Hán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _60000002352 | ||
949 | _62009403120 | ||
949 | _62011404066 | ||
949 | _62011404019 | ||
999 |
_c4145 _d4145 |