000 00718nam a2200301 a 4500
001 vtls000043351
003 VRT
005 20170112085608.0
008 091109t2007 vm a 001 0 vie |
039 9 _a200911231118
_bktx
040 _aTVBK
_eAACR2
041 _avie
082 0 4 _a891.551
_bX100Â
100 1 _aXaâdi
245 1 0 _aVườn hồng
_cXaâdi; Ngụy Mộng Huyền dịch
260 _aH.
_bVăn học
_c1995
300 _a65 tr.
_c19 cm
520 _av...v
653 _aVăn học cổ đại
653 _aBa Tư
653 _aThơ
942 _2ddc
_cSTK0
949 _60000002352
949 _62009403120
949 _62011404066
949 _62011404019
999 _c4130
_d4130