000 | 00413nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a745.924 _bH455A |
||
100 | _aHồng Anh | ||
245 |
_aNghệ thuật tỉa rau củ _cHồng Anh biên soạn _bNghệ thuật của bạn |
||
260 |
_aMũi Cà Mau _bNxb Mũi Cà Mau _c1997 |
||
300 |
_a107tr. _c27cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aNghệ thuật cắt tỉa | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4121 _d4121 |