000 | 00366nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a745.92 _bC114h |
||
100 | _a | ||
245 |
_aCắm hoa nghệ thuật từ trưng bày đến giao tế _c |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c1996 |
||
300 |
_a230tr. _c25cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aNghệ thuật cắm hoa | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c4119 _d4119 |