000 | 00719nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.071 _bNG527D |
||
100 | _aNguyễn Duy Thắng | ||
245 |
_aThực hành vật lý đại cương _cNguyễn Duy Thắng |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2000 |
||
300 |
_a196 tr. _c24 cm |
||
520 | _aSơ lược về lí thuyết sai số. Giới thiệu một số dụng cụ đo và các máy móc thông dụng thường dùng trong thí nghiệm vật lí. Nội dung các bài thí nghiệm theo nội dung chương trình do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1996 | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
653 | _athực hành | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4117 _d4117 |