000 00475nam a2200169 4500
082 _a546.071
_bNG527TH
100 _aNguyễn Thế Ngôn
245 _aHóa học vô cơ
_cNguyễn Thế Ngôn
_nT.1
_bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm
260 _aH
_bĐại học Sư phạm
_c2004
300 _a368 tr
_c24 cm
520 _av.v...
653 _aHóa học vô cơ
653 _aHóa học
653 _aHóa học vô cơ
653 _aGiáo trình
942 _2ddc
_cSTK
999 _c4114
_d4114