000 | 00390nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a111.85 _bĐ450X |
||
100 | _aĐỗ Xuân Hà | ||
245 |
_aGiáo dục thẩm mĩ _cĐỗ Xuân Hà _bMón nợ lớn đối với thế hệ trẻ |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a204tr. _c21cm. |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aThẩm mỹ | ||
653 | _aGiáo dục | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4099 _d4099 |