000 | 00504nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428 _bNG450D |
||
100 | _aNgô Doãn | ||
242 | _aA guide to letters in business English | ||
245 |
_aHướng dẫn viết thư tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh _cNgô Doãn _b Song ngữ |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a196 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aThư từ | ||
653 | _aKinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c4094 _d4094 |