000 | 00423nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a709.95 _bM600th |
||
100 | _aHuỳnh Ngọc Trảng | ||
245 |
_aMỹ thuật Châu Á _cHuỳnh Ngọc Trảng,Phạm Thiếu Hương dịch _bQuy pháp tạo hình và phong cách |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c1997 |
||
300 |
_a608tr. _c19cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _aChâu Á | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4092 _d4092 |