000 | 00963nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170113094510.0 | ||
008 | 091109t2007 vm a 001 0 vie | | ||
039 | 9 |
_a200911231118 _bktx |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.731 _bM458ng |
100 | 1 | _aNguyễn Hải Kế | |
245 | 1 | 0 |
_a1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội _cNguyễn Hải Kế _nT.1 |
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2000 |
||
300 |
_a396 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐưa ra 600 câu hỏi kèm theo câu trả lời về địa lý tự nhiên, hành chính, dân cư, lịch sử của Thăng Long- Hà Nội. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aThăng Long | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aHỏi đáp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _60000002352 | ||
949 | _62009403120 | ||
949 | _62011404066 | ||
949 | _62011404019 | ||
999 |
_c4090 _d4090 |