000 | 00414nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a745.92 _bTR309TH |
||
100 | _aTriệu Thị Chơi | ||
245 |
_aNghệ thuật cắm hoa _cTriệu Thị Chơi,Nguyễn Thị Thanh |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bPhụ nữ _c2002 |
||
300 |
_a105tr. _c19cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aNghệ thuật cắm hoa | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c4082 _d4082 |