000 | 00416nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a745.92 _bPH561H |
||
100 | _aPhương Huyền | ||
245 |
_aHoa và nghệ thuật cắm hoa _cPhương Huyền |
||
260 |
_aH. _bPhụ nữ _c1996 |
||
300 |
_a127tr. _c19cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aTrang trí | ||
653 | _aNghệ thuật cắm hoa | ||
653 | _aHoa | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4079 _d4079 |