000 | 00355nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a745.6 _bH531H |
||
100 | _aHuỳnh Hiệp | ||
245 |
_aNhững mẫu chữ đẹp _cHuỳnh Hiệp _bDùng làm Maquette, vẽ, thêu _nT.3 |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c1994 |
||
300 |
_a195tr. _c19cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c4077 _d4077 |