000 | 00461nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a751.75 _bL250TH |
||
100 | _aLê Thanh Lộc | ||
245 |
_aHình họa căn bản _cLê Thanh Lộc _nT.3 _pVẽ phong cảnh |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c1996 |
||
300 |
_a67tr. _c26cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aHội họa | ||
653 | _aHình họa | ||
653 | _aVẽ | ||
653 | _aTranh phong cảnh | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c4054 _d4054 |