000 | 00518nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.6 _bNG527M |
||
100 | _aNguyễn Mạnh Hùng | ||
245 |
_aTiếng Nhật hiện đại _cNguyễn Mạnh Hùng _b Trình độ sơ cấp |
||
260 |
_aTp. HCM _bNxb Trẻ _c1999 |
||
300 |
_a295 tr. _c24 cm |
||
490 | _aĐại học Hồng Bàng | ||
520 | _aCác bài học về các tình huống giao tiếp trong tiếng Nhật hiện đại. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Nhật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4045 _d4045 |