000 | 00617nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.17 _bM100TH |
||
100 | _aMã Thành Tài | ||
245 |
_aSổ tay giao tiếp tiếng Hoa _cMã Thành Tài _nT.1 _pĐàm thoại tiếng Hoa thông dụng |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c2009 |
||
300 |
_a231 tr. _c20 cm _e Đĩa CD/ Băng Cassette |
||
520 | _aHướng dẫn đàm thoại những câu giao tiếp tiếng Hoa thông dụng hàng ngày như: hỏi thăm sức khỏe, công việc,... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
653 | _aSổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4044 _d4044 |