000 | 00447nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a720 _bE200L |
||
100 | _aE.Lip | ||
245 |
_aNghệ thuật kiến trúc theo văn hóa cổ Trung Hoa _cE.Lip; Nguyễn Hoàng Hải dịch |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c1999 |
||
300 |
_a93tr. _c20cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aKiến trúc | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aTrung Hoa | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4034 _d4034 |