000 | 00465nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.17 _bT309Y |
||
100 | _aTiểu Yến | ||
245 |
_aTiếng Hoa giao tiếp khách sạn _cTiểu Yến _bTiếng Hoa hoạt động xã hội |
||
260 |
_aTp Hồ Chí Minh _bThanh niên _c2005 |
||
300 |
_a403 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
653 | _aKhách sạn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4032 _d4032 |