000 | 00485nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a709 _bPH104TH |
||
100 | _aPhạm Thị Chỉnh | ||
245 |
_aLịch sử mỹ thuật thế giới _bĐề cương bài giảng _cPhạm Thị Chỉnh |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bTrường CĐSP Nhạc- Họa Trung ương _c1995 |
||
300 |
_a123tr. _c30cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aLịch sử | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c4030 _d4030 |