000 | 01199nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170215091139.0 | ||
008 | 091109t2007 vm a 001 0 vie | | ||
020 | _c14,000 vnd | ||
039 | 9 |
_a200911231118 _bktx |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.124 _bNG527TH |
100 | 1 | _aNguyễn Thị Bảo Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aDao động và sóng _bDùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. _cNguyễn Thị Bảo Ngọc |
250 | _aIn lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa | ||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c1996 |
||
300 |
_a179 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiải thích dao động điều hòa tự do; dao động tắt dần và dao động cưỡng bức. Trình bày hệ tự dao động, dòng điện xoay chiều, sóng trong môi trường đàn hồi, sóng điện từ. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aSóng | ||
653 | _aĐiện từ | ||
690 | _aKhoa học tự nhiên | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _60000002352 | ||
949 | _62009403120 | ||
949 | _62011404066 | ||
949 | _62011404019 | ||
999 |
_c4028 _d4028 |