000 | 01459nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022925 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170215093700.0 | ||
008 | 080403t1997 vm a 001 0 vie | | ||
039 | 9 |
_a200811250846 _bHanh |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bB103t |
100 | 1 | _aLương Duy Bình | |
245 | 1 |
_aBài tập vật lí đại cương _bDùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. _nT.1 _pCơ - Nhiệt _cLương Duyên Bình chủ biên, Nguyễn Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính |
|
246 | 3 | _aBài tập vật lý đại cương | |
250 | _aTái bản lần thứ 4 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a195 tr. _c21 cm |
||
520 | _aHướng dẫn phương pháp giải bài tập vật lí đại cương phần cơ học, động lực học chất điểm; động lực học hệ chất điểm; động lực học vật rắn; năng lượng; trường hấp dẫn.... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aBài tập | ||
690 | _aKhoa học tự nhiên | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 | _60000000116 | ||
949 | _60000000117 | ||
949 | _60000000118 | ||
949 | _60000000119 | ||
949 | _60000000120 | ||
949 | _64000000085 | ||
949 | _62009400508 | ||
999 |
_c4024 _d4024 |