000 | 00382nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.17 _bGi108tr |
||
100 | _a | ||
245 |
_aGiáo trình Hán ngữ _c . _nT.1 _bBộ mới |
||
260 |
_aĐồng Nai _bNxb Đồng Nai _c2003 |
||
300 |
_a296 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aChữ Hán | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4023 _d4023 |