000 | 00446nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.17 _bB100tr |
||
100 | _aTrương Văn Giới | ||
245 |
_a301 câu đàm thoại tiếng Hoa _cTrương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch |
||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c2006 |
||
300 |
_a403 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
856 | _uĐàm thoại | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c4019 _d4019 |