000 | 00458nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.17 _bM100TH |
||
100 | _aMã Thành Tài | ||
245 |
_aSổ tay giao tiếp tiếng Hoa _cMã Thành Tài _nT.2 _pĐàm thoại tiếng Hoa thường ngày |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c2005 |
||
300 |
_a263 tr. _c20 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
856 | _uSổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4017 _d4017 |