000 | 01246cam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013816 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161020093848.0 | ||
008 | 050913t2000 us 001 0 eng | ||
020 | _a0194315797 | ||
039 | 9 |
_a201101141646 _bHonghuong _c200509141051 _dTrinh _c200509141027 _dTrinh _c200509141001 _dTrinh |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a423 _bO400X _222 |
100 | 1 | _aSteel, Miranda | |
245 | 1 | 0 |
_aOxford Wordpower Dictionary _cMiranda Steel |
260 |
_aAnh _bĐại học Oxford _c2006 |
||
300 |
_a548 tr. _c20 cm _e1 CD ROM + 01 phụ lục |
||
520 | _aGiải thích nghĩa của các từ vựng. Phân biệt các từ đồng nghĩa. Cung cấp một số thành ngữ liên quan đến từ vựng. Giới thiệu các ví dụ cụ thể fawns liền với các từ vựng. | ||
650 | 4 | _aOxford Wordpower Dictionary | |
650 | 4 |
_aEnglish language _vDictionaries |
|
650 | 4 | _aTừ điển tiếng Anh | |
650 | 4 |
_aTiếng Anh _vTừ điển |
|
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ điển | ||
690 |
_aKhoa học xã hội _xNgôn ngữ |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _62065092005 | ||
949 | _63177682005 | ||
949 | _68001522005 | ||
949 | _69073102005 | ||
999 |
_c401 _d401 |