000 | 00442nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bH407V |
||
100 | _aHoàng Vũ Thuật | ||
245 |
_aTháp nghiêng _bthơ _cHoàng Vũ Thuật |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c2003 |
||
300 |
_a84tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4008 _d4008 |