000 | 00465nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bNG527NG |
||
100 | _aNguyên Ngọc | ||
245 |
_aĐất nước đứng lên _cNguyên Ngọc _bTác phẩm chon lọc: Dùng trong nhà trường |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục giải phóng _c1973 |
||
300 |
_a164 tr. _c22 cm. |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3997 _d3997 |