000 | 00528nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a621.319071 _bB510Đ |
||
100 | _aBùi Đình Tiếu | ||
245 |
_aGiáo trình truyền động điện _bGiáo trình dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp _cBùi Đình Tiếu |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2004 |
||
300 |
_a214 tr. _c24 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật điện | ||
653 | _aTruyền động điện | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c395 _d395 |